--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hống hách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hống hách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hống hách
+
Overbearing, domineering
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
hống hách
:
Overbearing, domineering
+
e. a. von willebrand
:
bác sỹ người Phấn Lan, người đầu tiên miêu tả căn bệnh loãng mạch máu (1870-1949)
+
hỏi vặn
:
Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)
+
penny wise
:
khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏpenny_wise and pound foolish khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí
+
creeping fern
:
cây dương xỉ thân mảnh ở phía tây nước Mỹ, có thân xoắn, có lá lược cái và lá lược đực